Rùa bị bệnh viêm tai giữa và cách điều trị
Việc nuôi rùa cảnh không phải là một công việc dễ dàng, đặc biệt là khi chúng gặp phải các vấn đề sức khỏe như bệnh viêm tai giữa. Nguyên nhân chính của bệnh này thường xuất phát từ ô nhiễm nước và nhiễm vi khuẩn, dẫn đến sự hình thành mủ trong khoang tai giữa của rùa. Khi rùa bị nhiễm bệnh, điều quan trọng là phải xử lý tình hình một cách kịp thời và hiệu quả.
Trong giai đoạn nhiễm trùng ban đầu, khi tai của rùa chỉ bắt đầu phình ra một chút, việc sử dụng thuốc uống thường được ưu tiên hơn phẫu thuật. Khi bệnh phát triển, tai của rùa sẽ trở nên đỏ và sưng to nhanh chóng. Trong trường hợp này, việc phẫu thuật có thể cần thiết để loại bỏ mủ và giảm viêm.
Ở giai đoạn trưởng thành của nhiễm trùng, khi tai của rùa trở nên cứng và phình to, phẫu thuật trở thành lựa chọn hàng đầu để điều trị. Việc chuẩn bị cẩn thận trước khi phẫu thuật và sử dụng đúng dụng cụ y tế là rất quan trọng để đảm bảo sự thành công của ca phẫu thuật.
Nhớ rằng, việc chăm sóc sức khỏe cho rùa cảnh đòi hỏi sự kiên nhẫn và am hiểu về các vấn đề sức khỏe mà chúng có thể gặp phải. Để rùa luôn khỏe mạnh và hạnh phúc, việc theo dõi và điều trị bệnh tật kịp thời là điều vô cùng quan trọng. Để làm sạch tai cho thú cưng của bạn, bạn cần nhẹ nhàng ấn xung quanh màng nhĩ bằng tăm bông để làm cho áp xe nổi bật hơn. Sau đó, dùng nhíp để cắt ra và tiếp tục làm sạch bên trong khoang tai giữa. Đừng quên làm sạch áp xe nhỏ ở rìa khoang tai bằng nhíp tròn để đảm bảo tai sạch sẽ.
Tiếp theo, thấm vào dung dịch iốt Pididone để khử trùng tai cho thú cưng. Nếu tai của thú cưng chảy máu nhiều, bạn có thể sử dụng Vân Nam bạch dược để cầm máu. Sau khi đã khử trùng và làm sạch tai, bạn có thể bôi thuốc mỡ mắt chlortetracycline ra bên ngoài để ngăn ngừa vi khuẩn gây nhiễm trùng.
Để đảm bảo thú cưng không bị nhiễm trùng sau khi phẫu thuật, bạn cần sử dụng kháng sinh. Hãy uống hoặc tiêm kháng sinh một giờ trước phẫu thuật và tiếp tục sử dụng trong vòng 3 - 7 ngày sau phẫu thuật. Các loại kháng sinh phổ biến có thể được sử dụng là amoxicillin hoặc cephalosporin.